Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2H08 inverter 1 chiều 9000BTU
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2H08 inverter 1 chiều 9000BTU là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều.
Đặc điểm điều hòa Nagakawa NIS-C09R2H08 inverter 1 chiều 9000BTU
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2H08 tiết kiệm điện năng inverter
Trước thực tế giá điện ngày một đắt đỏ, Nagakawa đã tích hợp công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng vào một số sản phẩm cao cấp của mình. Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2H08 là một sản phẩm như vậy. Bạn sẽ giảm được 30 đến 50% điện năng tiêu thụ cho điều hòa so với thông thường.
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2H08 môi chất lạnh R32
Sử dụng môi chất lạnh R32 có hiệu suất làm lạnh cao hơn đáng kể so với môi chất lạnh truyền thống R22, R410A. Nagakawa NIS-C09R2H08 một mặt giúp bạn tiết kiệm năng lượng hơn. Mặt khác cũng góp 1 tay giúp trái đất trong lành hơn do gần như không ảnh hưởng xấu đến tầng ozone của trái đất.
Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa NIS-C09R2H08 inverter 1 chiều 9000BTU
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
9000 (3070~10700) Btu/h |
---|---|
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
850 (300~1250) W |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
3.9 (1.3~4.8)A |
Điện áp nguồn |
~220-240/1/50 V/P/Hz |
Lưu lượng gió cục trong(tăng cường/ cao/tb/thấp) |
550/500/450/350 m3/h |
Năng suất tách ẩm |
1.0 L/h |
Độ ồn cục trong |
38/34/29 dB(A) |
Độ ồn cục ngoài |
49 dB(A) |
Kích thước thân máy (RxCxS) cục trong |
790x255x200 mm |
Kích thước thân máy (RxCxS) cục ngoài |
660x482x240 mm |
Kích thước bao bì (RxCxS) cục trong |
850x320x260 mm |
Kích thước bao bì (RxCxS) cục ngoài |
780x530x315 mm |
Khối lượng tịnh cục trong |
7 kg |
Khối lượng tịnh cục ngoài |
22 kg |
Khối lượng tổng cục trong |
8.5 kg |
Khối lượng tổng cục ngoài |
24.5 kg |
Môi chất lạnh sử dụng |
R32 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt lỏng |
F6.35 mm |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt hơi |
F9.52 mm |
Chiều dài ống đồng lắp đặt tiêu chuẩn |
5 m |
Tối đa |
15m |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
5 m |
Nhận xét
Đăng nhận xét