Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END
Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END sử dụng gas R410A thương hiệu Hàn Quốc, nhập khẩu chính hãng Thái Lan, bảo hành máy 2 năm, máy nén 10 năm. Dòng treo tường giá rẻ hãng LG dân dụng được người dân viêt nam tin dùng.
Đặc điểm điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END
Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END phù hợp lắp đặt cho phòng dưới 35 m2
Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END không chỉ tiết kế với đẹp mắt, hiện đại mà còn trang bị màn hình LED hiển thị thông tin nhiệt độ giúp bạn dễ dàng sử dụng sản phẩm hơn. Đồng thời khi đi ngủ thì màn hình LED hiển thị ánh sáng sắc nét, và có công dụng như chiếc đèn ngủ thông thường. Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END Thiết kế sang trọng, hiện đại
[caption id="" align="aligncenter" width="906"] [/caption]
Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END
- có màn hình LED hiển thị thông minh
- Kiểm soát năng lượng chủ động
- Chế độ hướng gió dễ chịu
- dàn nóng điều hòa LG 100% đồng nguyên chất
- Điều hòa LG dual inverter tiết kiệm điện tới 70%
- Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END dùng ga 410
Thông số kỹ thuật điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END
Điều hòa LG 2 chiều | B18END | ||
Công suất làm lạnh | Kw | 5,275 | |
Btu / h | 18,000 | ||
Công suất sưởi ấm | Kw | 6,008 | |
Btu / h | 20,500 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | TRONG | 1,490/1,665 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | TRONG | 2,630/2,630 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | MỘT | 6.7/7.5 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | MỘT | 12/12 | |
TÔN KÍNH | W / W | 3.54 | |
(Btu / h) / W | 12.08 | ||
COP | W / W | 3.61 | |
Btu / hW | 12.31 | ||
Tem năng lượng | Cấp năng lượng | sao | 5 |
CSPF | CSPF | 5.68 | |
Điện nguồn | Ø / V / Hz | 1 / 220-240V / 50Hz | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ / phút | 19.5 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ / phút | 49 | |
Khử ẩm | l/h | 2.5 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB (A) +3 | 44/41/37/28 |
Dàn nóng | dB (A) +3 | 52 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | NS | 7.5/30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | NS | 25 | |
Môi chất lạnh | loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 1.40 | |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Kích thước | Dàn lạnh(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 998*345*210 |
Dàn nóng(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 870*650*330 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 11 |
Dàn nóng | kg | 43 | |
Loại inverter | Biến tần kép | ||
Dàn lạnh | Màn hình hiển thị | ||
Dàn nóng | Dàn tản nhiệt | Đồng(Phủ Gold Fin) | |
Tạo ion | Tạo ion | - | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn | 0 | |
Tấm lọc 3M | Tấm vi lọc | - | |
Tính năng | Dãy nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh(°C) | 18-30 |
Sưởi ấm(°C) | 16-30 | ||
Cấp độ quạt | 5 | ||
Làm lạnh nhanh | 0 | ||
Vận hành khi ngủ | 0 | ||
Gió tự nhiên | 0 | ||
Hẹn giờ | 24 giờ Bật / Tắt | ||
Đảo gió lên xuống tự động | 0 | ||
Đảo gió trái phải tự động | 0 | ||
Tự động làm sạch | 0 | ||
Khử ẩm | 0 | ||
Tự động vận hành(Model 1 chiều) | - | ||
Tự động chuyển đổi(Model 2 chiều) | 0 | ||
Tự khởi động lại(phút) | 3 | ||
Bật tắt đèn hiển thị | 0 | ||
Khởi động nóng | 0 | ||
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | 0 | |
Xua muỗi | - | ||
Tạo ion(chăm sóc da) | - | ||
Hướng gió dễ chịu | 0 | ||
Kiểm soát năng lượng chủ động | 0 |
Nhận xét
Đăng nhận xét