Điều hòa Daikin 2 Chiều 9000BTU inverter FTHF25RAVMV
Điều hòa Daikin 2 Chiều 9000BTU inverter FTHF25RAVMV sản phẩm mới nhất của Daikin chính thức được bán ra thị trường nước ta vào tháng 10/2018 sản xuất lắp ráp tại Việt Nam thay thế model FTHF25RVMV nhập khẩu Thái Lan.

Đặc điểm điều hòa Daikin 2 Chiều 9000BTU Inverter FTHF25RAVMV
Điều Hòa Daikin 2 Chiều 12000BTU Inverter FTHF25RAVMV sử dụng ông suất hoạt động 9000 BTU phù hợp cho phòng có diện tích 10 – 13 m2
Điều hòa Daikin 2 chiều 9000BTU FTHF25RAVMV
- Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chế độ tiết kiệm điện: Econo
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Điều Hòa Daikin 2 Chiều 9000BTU Inverter FTHF25RAVMV dùng ga 32 
Thông tin kỹ thuật điều hòa Daikin 2 chiều 9000BTU inverter FTHF25RAVMV
| ng suất | Làm lạnh Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 2.5(1.0 - 3.4) | |
| Btu/h | 8,500 (3,400-11,600) |
|||
| Sưởi Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 2.5(1.1-3.4) | ||
| Btu/h | 8,500 (3,400- 11,600) |
|||
| Nguồn Điện | 1 Pha,220-240V, 50Hz | |||
| Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 2.9 |
| Sưởi | 3.0 | |||
| Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
W | 610(200~1,170) |
| Sưởi | 610(210`1,170) | |||
| CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 6.00 | |
| DÀN LẠNH | FTHF25RAVMV | |||
| Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
| Lưu lượng gió( Cao) | Làm lạnh | m3/min (cfm) |
10.2(360) | |
| Sưởi | 10.3(364) | |||
| Tốc độ quạt | 5 Bước, êm và tự động | |||
| Độ ồn (Cao/ trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 40/35/29/25 | |
| Sưởi | 40/35/30/27 | |||
| Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 283 x770 x 226 | |
| Khối lượng | kg | 8 | ||
| DÀN NÓNG | RHF25RAVMV | |||
| Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
| Máy nén | Loại | Mày nén Swing loại kín | ||
| Môi chất lạnh | Công suất mô tơ | W | 700 | |
| Loại | R32 | |||
| Khối lượng nạp | kg | 0.70 | ||
| Độ ồn (Cao/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 48/44 | |
| Sưởi | dB(A) | 48/44 | ||
| Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 550 x658 x275 | |
| Khối lượng máy | kg | 27 | ||
| Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | 19.4 đến 46 | |
| Sưởi | °CDB | 2.0 đến 20.0 | ||
| Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
| Hơi | Ø9.5 | |||
| Ống nước xả | Ø16.0 | |||
| Chiều dài tối đa | m | 15 | ||
| Chênh lệnh độ cao tối đa | 12 | |||
Nhận xét
Đăng nhận xét